--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ember days chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngoài khơi
:
Off-shore, off in the high seasRa đánh cá ngoài khơiTo go fishing off-shore
+
phiên quốc
:
(sử học) Vassal state
+
trình
:
to submit to show, to present to report
+
phiên hiệu
:
(quân cũ) Number (of a unit)